cracked
cracked | [krækt] | | tính từ | | | rạn, nứt | | | a cracked cup | | cái tách rạn | | | vỡ (tiếng nói) | | | (thông tục) gàn, dở hơi |
| | [cracked] | | saying && slang | | | crazy, nuts, wacko | | | He must be cracked. He mailed a letter to himself. |
/krækt/
tính từ rạn, nứt a cracked cup cái tách rạn vỡ (tiếng nói) (thông tục) gàn, dở hơi
|
|