Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cracking




cracking
['krækiη]
danh từ
(kỹ thuật) crackinh
tính từ
xuất sắc, cừ khôi


/'krækiɳ/

danh từ
(kỹ thuật) crackinh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cracking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.