Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crackjack




crackjack
['krækdʒæk]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
vật rất chiến, vật rất tuyệt


/'krækdʤæk/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tay xuất sắc, tay cừ khôi (trong công việc gì)
vật rất chiến, vật rất tuyệt

Related search result for "crackjack"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.