Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crackled




crackled
['krækld]
tính từ
bị rạn nứt
có da rạn (đồ sứ)


/'krækld/

tính từ
bị rạn nứt
có da rạn (đồ sứ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.