|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cradling
cradling | ['kreidliη] | | danh từ | | | sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu | | | sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu) | | | sự cắt bằng hái có khung gạt | | | sự đãi (quặng vàng) | | | (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng) |
/'kreidliɳ/
danh từ sự đặt vào nôi; sự bế ẵm, sự nâng niu sự đặt vào giá (để đóng hoặc sửa chữa tàu) sự cắt bằng hái có khung gạt sự đãi (quặng vàng) (kiến trúc) khung (bằng gỗ hay bằng sắt dùng trong xây dựng)
|
|
|
|