Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craftsman




craftsman
['krɑ:ftsmən]
danh từ
thợ thủ công
người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề


/'krɑ:ftsmən/

danh từ
thợ thủ công
người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "craftsman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.