Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crag




crag
[kræg]
danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo


/kræg/

danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

Related search result for "crag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.