Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cragged




cragged
['krægid]
tính từ
có nhiều vách đá lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo


/'krægid/

tính từ
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cragged"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.