Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cram-full




cram-full
['kræm'ful]
tính từ
chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa


/'kræm'ful/

tính từ
chan chứa, đầy tràn, đầy không nhồi vào đâu được nữa

Related search result for "cram-full"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.