Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crampon





crampon
['kræmpən]
danh từ
móc sắt
(số nhiều) đinh đế giày


/'kræmpən/

danh từ
móc sắt
(số nhiều) đánh giày (đá bóng, trượt tuyết)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.