Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crampon


[crampon]
danh từ giống đực
móc sắt
đinh giày
Chaussures à crampons
giày đinh
(thực vật học) rễ móc
(thân mật) người bám riết
tính từ
(nghĩa bóng) dính như keo, bám riết


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.