Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cranage




cranage
['kreinidʒ]
danh từ
sự dùng cần trục (để cất hàng)
cước phí cần trục


/'kreinidʤ/

danh từ
sự dùng cần trục (để cất hàng)
cước phí cần trục

Related search result for "cranage"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.