Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crape




crape
[kreip]
danh từ
nhiễu đen, kếp đen
băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen
ngoại động từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang


/kreip/

danh từ
nhiễu đen, kếp đen
băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu đen

ngoại động từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crape"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.