Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crapped




crapped
[kreipt]
tính từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang
có gợn như nhiễu


/kreipt/

tính từ
mặc đồ nhiễu đen
đeo băng tang, mặc áo tang
có gợn như nhiễu

Related search result for "crapped"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.