Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crash


[crash]
danh từ giống đực
(hàng không) sự hạ cánh đột ngột và mạnh ngoài sân bay; máy bay bị rơi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.