Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crass




crass
[kræs]
tính từ
đặc, dày đặc; thô
thô bỉ
đần độn, dốt đặc
crass mind
trí óc đần độn
crass ignorance
sự dốt đặc


/kræs/

tính từ
đặc, dày đặc; thô
thô bỉ
đần độn, dốt đặc
crass mind trí óc đần độn
crass ignorance sự dốt đặc

Related search result for "crass"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.