Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crate





crate
[kreit]
danh từ
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)
ngoại động từ
cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)


/kreit/

danh từ
thùng thưa (do nhiều thanh gỗ đóng lại, còn nhiều kẽ hở, không kín hẳn); sọt (để đựng đồ sứ, hoa quả...)

ngoại động từ
cho vào thùng thưa, cho vào sọt (đồ sứ, hoa quả...)

Related search result for "crate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.