Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
craw




craw
[krɔ:]
danh từ
diều (chim, sâu bọ)
it sticks in my craw
(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được


/krɔ:/

danh từ
diều (chim, sâu bọ) !it sticks in my craw
(thông tục) tôi không thể nào mà nuốt tôi được

Related search result for "craw"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.