Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crawfish





crawfish
['krɔ:fi∫]
danh từ
(như) crayfish
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui


/'krɔ:fiʃ/

danh từ
(như) crayfish

nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crawfish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.