Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crawly




crawly
['krɔ:li]
tính từ
(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò


/'krɔ:li/

tính từ
(thông tục) thấy sởn gai ốc, thấy râm ran như có kiến bò

Related search result for "crawly"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.