Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crayon


[crayon]
danh từ giống đực
bút chì
Crayon de couleur
bút chì màu
Tailler son crayon
gọt bút chì
thỏi
Crayon de rouge à lèvres
thỏi son bôi môi
bức vẽ bút chì; nét vẽ
Avoir le crayon large
có nét vẽ phóng khoáng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.