Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creak





creak
[kri:k]
danh từ
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
nội động từ
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt


/kri:k/

danh từ
tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

nội động từ
cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creak"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.