Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
credentials




credentials
[kri'den∫əlz]
danh từ số nhiều
(credentials for / as something; credentials to do something) phẩm chất, thành tích làm cho người nào đó thích hợp với công việc; khả năng
tài liệu chứng tỏ rằng một người nào đó đáng tin cậy; giấy ủy nhiệm
(ngoại giao) uỷ nhiệm thư, quốc thư
to present one's credentials
trình quốc thư


/kri'denʃəlz/

danh từ số nhiều
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
to present one's credentials trình quốc thư

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.