Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creditable




creditable
['kreditəbl]
tính từ
vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi


/'kreditəbl/

tính từ
vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi

Related search result for "creditable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.