Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creek




creek
[kri:k]
danh từ
vùng, lạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông
thung lũng hẹp
up the creek
gặp trở ngại


/kri:k/

danh từ
vùng, lạch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sông con, nhánh sông
thung lũng hẹp

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "creek"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.