Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cremator




cremator
[kri'meitə]
danh từ
người phụ trách hoả thiêu
lò hoả táng; lò đốt rác


/kri'meitə/

danh từ
người thiêu (xác); người đốt rác
lò hoả táng; lò đốt rác

Related search result for "cremator"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.