Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
creole




creole
['kri:oul]
danh từ
người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
người lai da đen ((cũng) creole Negro)
thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan


/'kri:oul/

danh từ
người Châu âu sống ở Châu mỹ ((cũng) creole white)
người lai da đen ((cũng) creole Negro)
thổ ngữ Pháp ở Lu-i-dan

Related search result for "creole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.