Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crepuscular




crepuscular
[kri'pʌskjulə]
tính từ
(thuộc) hoàng hôn
(động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn


/kri'pʌskjulə/

tính từ
(thuộc) hoàng hôn
(động vật học) chỉ ra ngoài hoạt động lúc hoàng hôn

Related search result for "crepuscular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.