Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crescendo




crescendo
[kri'∫endou]
phó từ & tính từ
(âm nhạc) mạnh dần
(nghĩa bóng) tới đỉnh cao
danh từ
(âm nhạc) sự mạnh dần
(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao


/kri'ʃendou/

phó từ & tính từ
(âm nhạc) mạnh dần
(nghĩa bóng) tới đỉnh cao

danh từ
(âm nhạc) sự mạnh dần
(nghĩa bóng) sự tới đỉnh cao

Related search result for "crescendo"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.