Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cretaceous




cretaceous
[kri'tei∫əs]
tính từ
(địa lý,địa chất) có phấn trắng
(thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta


/kri'teiʃəs/

tính từ
(địa lý,địa chất) có phấn trắng
(thuộc) kỷ phấn trắng, (thuộc) kỷ creta

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.