Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
creuset


[creuset]
danh từ giống đực
(hoá học) chén nung
(kỹ thuật) nồi lò (luyện kim)
(nghĩa bóng) lò luyện, lò thử thách
(nghĩa bóng) nơi dung hợp
Le théâtre est un creuset de civilisations
sân khấu là nơi dung hợp nhiều nền văn minh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.