Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crevice




crevice
['krevis]
danh từ
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)


/'krevis/

danh từ
đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crevice"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.