Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cribbage




cribbage
['kribidʒ]
danh từ
lối chơi bài kipbi
cribbage board
bảng ghi điểm chơi bài kipbi


/'kribidʤ/

danh từ
lối chơi bài kipbi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.