Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cric


[cric]
danh từ giống đực
cái kích
Cric d'automobile
cái kích ô tô
thán từ
rắc! (tiếng xé, tiếng gãy) (thường) cric crac !


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.