Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cricoid




cricoid
['kraikɔid]
tính từ
(giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)


/'kraikɔid/

tính từ
(giải phẫu) hình cong (sụn thanh quản)

Related search result for "cricoid"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.