|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cried
cried | | Xem cry |
/krai/
danh từ tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ...) a cry for help tiếng kêu cứu a cry of triumph tiếng hò reo chiến thắng tiếng rao hàng ngoài phố lời hô, lời kêu gọi sự khóc, tiếng khóc to have a good cry khóc nức nở dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) with the hounds in full cry after it có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau !a far cry quãng cách xa; sự khác xa the second translation of the book is a far cry from the first bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất !to follow in the cry ở trong một đám đông vô danh !in full cty hò hét đuổi theo !hue and cry (xem) hue !much cry and little wool chuyện bé xé ra to !with cry of trong tầm tai nghe được
động từ kêu, gào, thét, la hét khóc, khóc lóc to cry bitter tears khóc lóc thảm thiết rao to cry one's wares rao hàng !to cry down chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh !to cry for đòi, vòi to cry for the moon đòi ăn trứng trâu, gan trời to cry off không giữ lời, nuốt lời to cry off from the bargain đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời !to cry out thét !to cry up tán dương !to cry halves đòi chia phần !to cry mercy xin dung thứ !to cry oneself to sleep khóc tới khi ngủ thiếp đi !to cry one's heart out (xem) heart !to cry out before one is hurt chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng !to cry quits to cry shame upon somebody chống lại ai, phản khán ai !to cry stinking fish vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này !to cry wolf kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người !it is no use crying over spilt milk (xem) spill
|
|
Related search result for "cried"
|
|