Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crinkum-crankum




crinkum-crankum
['kriηkəm'kræηkəm]
danh từ
việc rắc rối phức tạp, việc quanh co
tính từ
rắc rối phức tạp, quanh co


/'kriɳkəm'kræɳkəm/

danh từ
việc rắc rối phức tạp, việc quanh co

tính từ
rắc rối phức tạp, quanh co

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.