Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crinoline




crinoline
['krinəli:n]
danh từ
vải canh
váy phồng
(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi


/'krinəli:n/

danh từ
vải canh
váy phồng
(hàng hải) lưới chống thuỷ lôi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.