|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crispation
| [crispation] | | danh từ giống cái | | | sự co dúm lại | | | Crispation d'un morceau de cuir sous l'action du feu | | sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa | | | (y học) sự co quắp (của bắp cơ) | | | (thân mật) sự bực bội | | | Donner des crispations à qqn | | làm cho ai cáu gắt bực bội | | phản nghĩa Décrispation, détente |
|
|
|
|