Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crispness




crispness
['krispnis]
danh từ
tính chất giòn
(nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
sự quăn tít, sự xoăn tít
sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao


/'krispnis/

danh từ
tính chất giòn
(nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
sự quăn tít, sự xoăn tít
sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.