|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crispness
crispness | ['krispnis] | | danh từ | | | tính chất giòn | | | (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát | | | sự quăn tít, sự xoăn tít | | | sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí) | | | vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao |
/'krispnis/
danh từ tính chất giòn (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát sự quăn tít, sự xoăn tít sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí) vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|