Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cristallisation


[cristallisation]
danh từ giống cái
sự kết tinh
La cristallisation du sucre
sự kết tinh của đường
La cristallisation des souvenirs
(văn học) (nghĩa bóng) sự kết tinh kí ức
khối kết tinh
De belles cristallisations
những khối kết tinh đẹp
phản nghĩa Désagrégation, éparpillement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.