 | [cristallisation] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự kết tinh |
| |  | La cristallisation du sucre |
| | sự kết tinh của đường |
| |  | La cristallisation des souvenirs |
| | (văn học) (nghĩa bóng) sự kết tinh kí ức |
| |  | khối kết tinh |
| |  | De belles cristallisations |
| | những khối kết tinh đẹp |
 | phản nghĩa Désagrégation, éparpillement |