|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
cristallisation
| [cristallisation] | | danh từ giống cái | | | sự kết tinh | | | La cristallisation du sucre | | sự kết tinh của đường | | | La cristallisation des souvenirs | | (văn học) (nghĩa bóng) sự kết tinh kí ức | | | khối kết tinh | | | De belles cristallisations | | những khối kết tinh đẹp | | phản nghĩa Désagrégation, éparpillement |
|
|
|
|