Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
critic




critic
['kritik]
danh từ
nhà phê bình (văn nghệ)
a music/theatre/literary critic
nhà phê bình âm học/sân khấu/văn học
người chỉ trích


/'kritik/

danh từ
nhà phê bình (văn nghệ)
a literary critic nhà phê bình văn học
người chỉ trích

Related search result for "critic"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.