Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croaker




croaker
['kroukə]
danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ


/'kroukə/

danh từ
kẻ báo điềm gỡ
người hay càu nhàu; người bi quan
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ

Related search result for "croaker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.