|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
croc
| [croc] | | danh từ giống đực | | | thanh móc (treo đồ) | | | sào móc | | | răng nanh (thú vật) | | | (thân mật) răng (người) | | | avoir les crocs | | | (thông tục) đói lắm | | | mettre au croc; pendre au croc | | | từ bỏ | | | montrer les crocs | | | ra vẻ dữ tợn | | | moustaches en croc | | | ria vểnh cong |
|
|
|
|