Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
croceate




croceate
['krousieit]
tính từ
có màu vàng nghệ


/'krousieit/

tính từ
có màu vàng nghệ

Related search result for "croceate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.