Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crochet





crochet
['krou∫ei]
danh từ
sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc
động từ
đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc


/'krouʃei/

danh từ
sự đan bằng kim móc, sự thêu bằng kim móc

động từ
đan bằng kim móc, thêu bằng kim móc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "crochet"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.