Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocodile





crocodile


crocodile

Crocodiles are meat-eating reptiles with a long, tapered snout.

['krɔkədail]
danh từ
cá sấu Châu phi, cá sấu
(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi
crocodile tears
nước mắt cá sấu


/'krɔkədail/

danh từ
cá sấu Châu phi, cá sấu
(thông tục) toán nữ sinh đi hàng đôi !crocodile tears
nước mắt cá sấu

Related search result for "crocodile"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.