Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
crocodile


[crocodile]
danh từ giống đực
(động vật học) cá sấu
da cá sấu (đã thuộc)
Sac en crocodile
túi sách bằng da cá sấu
cưa xẻ đá
(đường sắt) tín hiệu cá sấu (mắc ở đường ray)
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia
larmes de crocodile
nước mắt cá sấu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.