Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocodilian




crocodilian
[,krɔkə'diljən]
tính từ
như cá sấu
(thuộc) bộ cá sấu


/,krɔkə'diljən/

tính từ
như cá sấu
(thuộc) bộ cá sấu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.