Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crocus





crocus
['kroukəs]
danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ


/'kroukəs/

danh từ
(thực vật học) giống nghệ tây
củ nghệ tây, hoa nghệ tây
màu vàng nghệ

Related search result for "crocus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.